Chinese to Vietnamese

How to say 一夜 in Vietnamese?

Một đêm

More translations for 一夜

一夜  🇨🇳🇬🇧  One night
一夜情  🇨🇳🇬🇧  A one-night stand
一夜情  🇨🇳🇬🇧  One night stand
一夜情  🇨🇳🇬🇧  One-night stand
一整夜  🇨🇳🇬🇧  All night
那一夜  🇨🇳🇬🇧  That night
广州夜公交夜1一夜109  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou Night Bus Night 1 Night 109
广州夜公交夜1一夜109  🇭🇰🇬🇧  Guangzhou Night Bus 1 night 109
广州夜1一夜109  🇨🇳🇬🇧  Guangzhou Night 1 night 109
一夜夫妻百夜恩  🇨🇳🇬🇧  One night a couple of one nights
一夜夫妻百夜恩  🇭🇰🇬🇧  One night a couple of one nights
一千零一夜  🇨🇳🇬🇧  One thousand and one nights
一夜三次  🇨🇳🇬🇧  Three times a night
一夜情吗  🇨🇳🇬🇧  One-night stand
5000p一夜呢  🇨🇳🇬🇧  5000p a night
一夜八千  🇨🇳🇬🇧  Eight thousand a night
一夜七千  🇨🇳🇬🇧  Seven thousand a night
一夜游锦  🇨🇳🇬🇧  One-night tour
一夜情哦  🇨🇳🇬🇧  One-night stand
一夜七次  🇨🇳🇬🇧  Seven times a night

More translations for Một đêm

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me