Chinese to Vietnamese

How to say 刚学越南语 in Vietnamese?

Chỉ cần học Việt Nam

More translations for 刚学越南语

越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
我不会越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
不会说越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
我刚刚到越南一个多月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been in Vietnam for over a month
我听不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont understand Vietnamese
刚在学英语  🇨🇳🇬🇧  I was just learning English
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
时尚越南语怎么说  🇨🇳🇬🇧  What does fashion Vietnamese say
教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
但是我不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  But I dont know Vietnamese
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
吃饭翻译成越南语言  🇨🇳🇬🇧  Dinner is translated into Vietnamese
越学越好  🇨🇳🇬🇧  The better you learn

More translations for Chỉ cần học Việt Nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries