我还是比较喜欢看这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I still prefer to see this | ⏯ |
还是早点休息比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to rest early | ⏯ |
牛看着比较好记 🇨🇳 | 🇬🇧 The cow looks good | ⏯ |
你的比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours is better | ⏯ |
你还年轻可以来中国玩玩,中国人还是比较友好的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are young and can play in China, Chinese is still relatively friendly | ⏯ |
这点我还是比较自信,比较开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 This I am still more confident, more happy | ⏯ |
好玩好看还好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Fun good-looking good use | ⏯ |
客户说六S还是比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 The customer said six S is still better | ⏯ |
我只是看着比较成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just looking at maturity | ⏯ |
我是比较我是比较民主和我是比较民主的风格 🇨🇳 | 🇬🇧 I am more democratic than I am more democratic and I am more democratic style | ⏯ |
不是比较热,是比较烫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not hot, its hot | ⏯ |
相比较之下,我还是比较喜欢吃橙子 🇨🇳 | 🇬🇧 By comparison, I still prefer to eat oranges | ⏯ |
我比较少看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I watch less movies | ⏯ |
还比较顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still going well | ⏯ |
我语文比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 My language is better | ⏯ |
你的意思是看着我比较小,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to look at me as small, dont you | ⏯ |
只是看起来比较大 🇨🇳 | 🇬🇧 It just looks bigger | ⏯ |
我觉得你还是实地考察比较好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youd better go on the ground | ⏯ |
没有没有,还是你比较强 🇨🇳 | 🇬🇧 No, youre stronger | ⏯ |
小颗粒还是比较多 🇨🇳 | 🇬🇧 Small particles or more | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |