你好,我后背好疼,然后站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, My back hurts, and then I stand up | ⏯ |
你好,我后背好疼,然后还有点站不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my back hurts, and then there is a little bit of not standing up | ⏯ |
然后我会跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go with you | ⏯ |
你回家,然后还会回来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go home and then come back to China | ⏯ |
你好,我后背好疼,还站不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my back hurt, still cant stand up | ⏯ |
我不在乎你的过去,我只是想和你在一起,然后过好以后! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care about your past, I just want to be with you, and then have a good time | ⏯ |
一周后回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back in China in a week | ⏯ |
回国后总睡睡不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I always dont sleep well when You return home | ⏯ |
中国话然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese then | ⏯ |
然后就会好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then its going to be better | ⏯ |
下次来一个月了,好好玩一玩,跟你打过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time come a month, have fun, play with you | ⏯ |
以后我来这里,你就跟着我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I come here later, youll follow me, okay | ⏯ |
2个小时以后回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in two hours | ⏯ |
然后圣诞节一起过 🇨🇳 | 🇬🇧 And then Christmas together | ⏯ |
后天回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to China the day after | ⏯ |
哦然后呢你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, then hello | ⏯ |
过去后,回来! 🇨🇳 | 🇬🇧 Past, come back | ⏯ |
过去后回来! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back after the past | ⏯ |
2天后我就会回来,等着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in two days, waiting for me | ⏯ |
一个月后 🇨🇳 | 🇬🇧 A month later | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |