Chinese to Vietnamese

How to say 你要休息了 in Vietnamese?

Anh sẽ nghỉ ngơi

More translations for 你要休息了

你要休息了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to rest
你需不需要休息?要休息,你先休息  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break? To rest, you have to rest first
我要休息了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a break
你现在要休息了  🇨🇳🇬🇧  Youre taking a break now
你要休息好,我也要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to rest, im going to rest
你休息。我也是休息了  🇨🇳🇬🇧  You rest. Im resting, too
你要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have a good rest
你需要休息  🇨🇳🇬🇧  You need a rest
你需要休息  🇨🇳🇬🇧  You need a break
休息了  🇨🇳🇬🇧  Its a break
休息了  🇨🇳🇬🇧  Its a break
休息了  🇨🇳🇬🇧  Rested
你休息了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you rest
你要回去休息了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to rest
休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
哦,要休息  🇨🇳🇬🇧  Oh, take a break
我要休息  🇨🇳🇬🇧  I want a rest
还是要去休息了  🇨🇳🇬🇧  Or were going to rest
你可以休息了  🇨🇳🇬🇧  You can rest
休息了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a rest

More translations for Anh sẽ nghỉ ngơi

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B