Vietnamese to Chinese

How to say Tôi là người nước ngoài in Chinese?

我是外国人

More translations for Tôi là người nước ngoài

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up

More translations for 我是外国人

我是外国人  🇨🇳🇬🇧  Im a foreigner
他是外国人  🇨🇳🇬🇧  Hes a foreigner
你是外国人  🇨🇳🇬🇧  Are you a foreigner
你是外国人  🇨🇳🇬🇧  Youre a foreigner
毕竟我是外国人  🇨🇳🇬🇧  After all, Im a foreigner
你是中国人还是外国人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese or a foreigner
外国人  🇨🇳🇬🇧  Foreigners
外国人  🇭🇰🇬🇧  Foreigners
你是外国人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a foreigner
你是外国友人  🇨🇳🇬🇧  Youre a foreign friend
尤其是外国人  🇨🇳🇬🇧  Especially foreigners
他们是中国人还是外国人  🇨🇳🇬🇧  Are they Chinese or foreigners
你总是忽略我是外国人  🇨🇳🇬🇧  You always ignore that Im a foreigner
国外友人  🇨🇳🇬🇧  Foreign friends
外国友人  🇨🇳🇬🇧  Foreign friends
因为你是外国人  🇨🇳🇬🇧  Because youre a foreigner
我对外国人无感  🇨🇳🇬🇧  I have no feeling for foreigners
外国人也是免费的  🇨🇳🇬🇧  Foreigners are also free of charge
你们都是外国人嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre all foreigners
包括外国人  🇨🇳🇬🇧  Including foreigners