你们今天也是节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you also a holiday today | ⏯ |
今天是一个节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a holiday | ⏯ |
记得今天是什么节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember what day is a holiday | ⏯ |
今天是过节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the holiday | ⏯ |
今天是中国的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a chinese festival | ⏯ |
今天是我们的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is our holiday | ⏯ |
今天是圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it Christmas | ⏯ |
今天你不去过节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to the festival today | ⏯ |
今天是冬至,节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice, happy holidays | ⏯ |
今天是什么节日?欧买噶14的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the holiday today? A festival of Euro-buying 14 | ⏯ |
你们记得今天是什么节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember what day was today | ⏯ |
今晚就是节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonights a holiday | ⏯ |
今天是中国的冬天的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter festival in China | ⏯ |
明天是你们节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is tomorrow your holiday | ⏯ |
今天是节日,我们团圆的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a holiday, our reunion day | ⏯ |
今天是冬至,中国的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice, a Chinese holiday | ⏯ |
今天是中国的节日,冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a chinese festival, the winter solstice | ⏯ |
今天是平安夜,节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas Eve, happy holidays | ⏯ |
今天是中国的传统节日冬至节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the traditional Chinese winter solstice | ⏯ |
今日是晴天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sunny today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |