Chinese to Vietnamese

How to say 一次可以 持续时间从晚上回去回去到天亮 in Vietnamese?

Một thời gian có thể kéo từ buổi tối trở lại bình minh

More translations for 一次可以 持续时间从晚上回去回去到天亮

晚上的时候回去  🇨🇳🇬🇧  Go back in the evening
今天晚上飞机,明天可以回去了  🇨🇳🇬🇧  The plane tonight, i can go back tomorrow
持续时间  🇨🇳🇬🇧  Duration
我晚点回去也可以  🇨🇳🇬🇧  Ill be fine when Im late
什么时间回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to go back
晚上我们自己回去就可以  🇨🇳🇬🇧  At night we can go back on our own
动作从过去一直持续到现在  🇨🇳🇬🇧  The action went from the past to the present
一次可持续多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it last at a time
我要出去玩,晚上回房间  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play and Im going back to my room at night
明天早上回去  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow morning
我今天晚上可能会不回去了  🇨🇳🇬🇧  I probably wont be back tonight
我晚上回去中国  🇨🇳🇬🇧  Im going back to China in the evening
我们晚上自己回去就可以,xi  🇨🇳🇬🇧  We can go back on our own at night, xi
我一般都是晚上回去  🇨🇳🇬🇧  I usually go back at night
可以带回去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take it back
回去继续睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go back to sleep
回去5天  🇨🇳🇬🇧  Go back for five days
上次我想带你回去  🇨🇳🇬🇧  Last time I wanted to take you back
我一会就回去了,今天一次  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a moment, one today
还不确定时间回去  🇨🇳🇬🇧  Im not sure when to go back

More translations for Một thời gian có thể kéo từ buổi tối trở lại bình minh

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66