Chinese to Vietnamese

How to say 我又想休息 in Vietnamese?

Tôi muốn nghỉ ngơi một lần nữa

More translations for 我又想休息

我想休息  🇨🇳🇬🇧  I want to rest
我也想休息  🇨🇳🇬🇧  I want to rest, too
我想休息一会  🇨🇳🇬🇧  I want to take a break
我想休息一年  🇨🇳🇬🇧  I want to take a year off
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to have a rest
我想休息一下  🇨🇳🇬🇧  I want to take a break
休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
我休息  🇨🇳🇬🇧  Im resting
我今天想休息了  🇨🇳🇬🇧  I want to have a rest today
休息休息发送  🇨🇳🇬🇧  Rest to send
還沒有想休息  🇨🇳🇬🇧  I dont want to rest yet
今天我想休息一天  🇨🇳🇬🇧  Today I want to take a day off
我想休息一段时间  🇨🇳🇬🇧  I want to take a break
你休息。我也是休息了  🇨🇳🇬🇧  You rest. Im resting, too
休息  🇨🇳🇬🇧  rest
休息  🇨🇳🇬🇧  Rest
休息  🇭🇰🇬🇧  Rest
我在休息  🇨🇳🇬🇧  Im resting
我休息了  🇨🇳🇬🇧  Im off
我要休息  🇨🇳🇬🇧  I want a rest

More translations for Tôi muốn nghỉ ngơi một lần nữa

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you