Chinese to Vietnamese

How to say 你很勤快 in Vietnamese?

Anh siêng năng

More translations for 你很勤快

你很勤快  🇨🇳🇬🇧  You are very diligent
阿姨说你很勤快  🇨🇳🇬🇧  Auntie said you were very diligent
勤快  🇨🇳🇬🇧  Diligent
他很勤快,聪明  🇨🇳🇬🇧  He is diligent and clever
勤快的  🇨🇳🇬🇧  Hard-working
你勤快一点呗  🇨🇳🇬🇧  Youre a little more diligent
他很勤劳  🇨🇳🇬🇧  He is very hard-working
我很勤奋  🇨🇳🇬🇧  Im diligent
很快很快  🇨🇳🇬🇧  Very soon
与你很快  🇨🇳🇬🇧  with you soon
刘勤勤我是真的爱你  🇨🇳🇬🇧  Liu Qinqin I really love you
你一定要 很勤快 你的付出会得到相应的回报  🇨🇳🇬🇧  You have to be diligent, and your efforts will be rewarded accordingly
很快  🇨🇳🇬🇧  Soon
你学的很快  🇨🇳🇬🇧  You learn fast
你发财很快  🇨🇳🇬🇧  You make a fortune quickly
你花钱很快  🇨🇳🇬🇧  You spend money very quickly
勤劳  🇨🇳🇬🇧  Industrious
勤奋  🇨🇳🇬🇧  Diligence
内勤  🇨🇳🇬🇧  Internal work
勤奋  🇨🇳🇬🇧  Diligent

More translations for Anh siêng năng

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents