Chinese to Vietnamese
How to say 那你好好想想,想好了告诉我,我买给你 in Vietnamese?
Sau đó, suy nghĩ về nó, suy nghĩ về nó và cho tôi biết, tôi sẽ mua nó cho bạn
你想好了,可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You think about it, you can tell me | ⏯ |
你想好可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me if you think youre good | ⏯ |
恐怖,想好了再告诉你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Horror, think about it and tell you again | ⏯ |
我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much | ⏯ |
你好吗?我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? I miss you so much | ⏯ |
你想好了给我回答 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to give me an answer | ⏯ |
你好,我想买早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to buy breakfast | ⏯ |
我想好了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its over | ⏯ |
好想你,好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I want to hold you | ⏯ |
我只想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wantto tell you | ⏯ |
我不想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to tell you | ⏯ |
你自己好好想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it for yourself | ⏯ |
好想你! 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
我也好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, too | ⏯ |
我好想屌你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to love you | ⏯ |
我们好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 We miss you so much | ⏯ |
我好想你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much | ⏯ |
我想和你好 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be nice to you | ⏯ |
我好想 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to | ⏯ |
你好,我想你啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I miss you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |