Vietnamese to Chinese

How to say Anh không dọn dẹp mà in Chinese?

你没有清理

More translations for Anh không dọn dẹp mà

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a

More translations for 你没有清理

你没有清理房间  🇨🇳🇬🇧  You didnt clean the room
清理  🇨🇳🇬🇧  Clean
没听清你说什么,没有听清你说什么  🇨🇳🇬🇧  Didnt hear what you said, didnt you hear what you said
我没有听清  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear it clearly
没有理由  🇨🇳🇬🇧  Theres no reason
有没有给你讲解清楚  🇨🇳🇬🇧  Did you explain it clearly to you
不必清理  🇨🇳🇬🇧  You dont have to clean up
清理垃圾  🇨🇳🇬🇧  Clean up the trash
清理网面  🇨🇳🇬🇧  Clean the net
清理长凳  🇨🇳🇬🇧  Clean up the bench
清理伤口  🇨🇳🇬🇧  Clean up the wound
清醒理智  🇨🇳🇬🇧  Sobriety and reason
清理尾货  🇨🇳🇬🇧  Clean up the tail
清理窗户  🇨🇳🇬🇧  Clean the windows
清理书桌  🇨🇳🇬🇧  Clean up the desk
有没有清真餐馆  🇨🇳🇬🇧  Are there any halal restaurants
我没有听清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you clearly
你没有生理需要吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a physical need
把它清理干净,清理干净,快点  🇨🇳🇬🇧  Clean it up, clean it up, hurry up
有没有清淡不辣的  🇨🇳🇬🇧  Is there any light and spicy