我怕你会生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youll get angry | ⏯ |
害怕你生气不理我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid youre angry and dont care about me | ⏯ |
告诉你,你生气!不告诉你,你也生气!我就害怕你生气和不理我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you, youre angry! Dont tell you, youre angry too! Im afraid youre angry and ignore me | ⏯ |
想有别的想法,怕你不生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to have other ideas, for fear that you wont be angry | ⏯ |
你不生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not angry | ⏯ |
你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry | ⏯ |
生生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Make you angry | ⏯ |
生气害怕难过,伤心,高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry, afraid of sadness, sad, happy | ⏯ |
不是你生气就是我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Either youre angry or Im angry | ⏯ |
生气 🇨🇳 | 🇬🇧 get angry | ⏯ |
生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry | ⏯ |
生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry | ⏯ |
你跟我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry with me | ⏯ |
你生气了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry | ⏯ |
你先别生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get angry first | ⏯ |
因为我特别怕女孩子生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im especially afraid of girls getting angry | ⏯ |
我怕我以后惹你生气,你不会原谅我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill make you angry later, you wont forgive me | ⏯ |
生气害怕难过的,伤心的高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry and afraid of sad, sad happy | ⏯ |
生气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry | ⏯ |
生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |