漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Slick chick | ⏯ |
漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty girl | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
你们河南很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You Henan is very beautiful | ⏯ |
你们的小孩很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your children are beautiful | ⏯ |
你是漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
但是越南女人更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 But Vietnamese women are more beautiful | ⏯ |
你是漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
你好 漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
漂亮的女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
好漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What a beautiful girl | ⏯ |
漂亮的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty little girl | ⏯ |
Hello,漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
我的漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 My beautiful girl | ⏯ |
你的孩子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your child is beautiful | ⏯ |
一个很漂亮的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 A very beautiful girl | ⏯ |
这个小女孩很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The little girl is very beautiful | ⏯ |
外国女孩子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign girls are very beautiful | ⏯ |
个女孩,你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl, youre beautiful | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |