Chinese to Vietnamese

How to say 换衣服 in Vietnamese?

Thay quần áo của bạn

More translations for 换衣服

换衣服  🇨🇳🇬🇧  Change ones clothes
换完衣服  🇨🇳🇬🇧  Get your clothes done
换衣服嘛  🇨🇳🇬🇧  Change your clothes
我换不换衣服  🇨🇳🇬🇧  Can I change clothes
我要换衣服  🇨🇳🇬🇧  I need to change my clothes
我换个衣服  🇨🇳🇬🇧  Ill change my clothes
只是换件衣服  🇨🇳🇬🇧  Just change clothes
上楼要换衣服  🇨🇳🇬🇧  Go upstairs and change your clothes
去哪里换衣服  🇨🇳🇬🇧  Where to change clothes
衣服衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
我们忘了换衣服  🇨🇳🇬🇧  We forgot to change our clothes
你不是换衣服的  🇨🇳🇬🇧  You didnt change your clothes
换完衣服告诉我  🇨🇳🇬🇧  After changing my clothes, tell me
哪里可以换衣服  🇨🇳🇬🇧  Where can I change clothes
你要不要换衣服  🇨🇳🇬🇧  Would you like to change your clothes
洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes
我们需要换衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Do we need to change our clothes
我想换洗衣服美元  🇨🇳🇬🇧  I want to change my clothes
换衣服,带我出去玩  🇨🇳🇬🇧  Change my clothes and take me out to play
你换完衣服告诉我  🇨🇳🇬🇧  You change your clothes and tell me

More translations for Thay quần áo của bạn

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much