我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
再见,越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Vietnam | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
你明天再找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll find me tomorrow | ⏯ |
我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
明天再找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you tomorrow | ⏯ |
明天我再找你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you tomorrow | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
明天再找你,今天不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you tomorrow, not today | ⏯ |
你几号去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What number are you going to Vietnam | ⏯ |
我们再去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go find it again | ⏯ |
明年的越南计划开始了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the Vietnam plan started next year | ⏯ |
我明年九月份才去南京 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be in Nanjing until September next year | ⏯ |
明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
明年再要 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it again next year | ⏯ |
明年再见! 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
你说叫我等你两年,你要在越南学习明显 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you told me to wait for you for two years, you have to study in Vietnam obviously | ⏯ |
我想去越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Vietnam | ⏯ |
我想去越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |