| 你们那边结婚要给女方过不过彩礼钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Your party gets married and gives the woman no money | ⏯ | 
| 你女朋友给你多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did your girlfriend give you | ⏯ | 
| 因为你们一个男人可以娶很多妻子  🇨🇳 | 🇬🇧  Because you man can marry many wives | ⏯ | 
| 他们给你多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did they give you | ⏯ | 
| 多给你钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Give you more money | ⏯ | 
| 你们那边结婚给女方过不过厂里  🇨🇳 | 🇬🇧  Your other side of the marriage to the woman can not be in the factory | ⏯ | 
| 我们这边是先给钱的,400块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Our side is the first to give money, 400 yuan | ⏯ | 
| 等我赚钱娶你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I make money and marry you | ⏯ | 
| 你们这边的钱也只有一千多  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres only a thousand dollars on your side | ⏯ | 
| 钱给你们  🇨🇳 | 🇬🇧  The money is for you | ⏯ | 
| 你给多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you give | ⏯ | 
| 你也可以娶一堆的妻子  🇨🇳 | 🇬🇧  You can also marry a bunch of wives | ⏯ | 
| 你们在这边多久了  🇨🇳 | 🇬🇧  How long have you been here | ⏯ | 
| 我们这边小孩结婚,男方的结婚拿结婚的话,要给女方彩礼钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Our side of the child married, the mans marriage to get married, to give the woman the gift money | ⏯ | 
| 你们这里女人多吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have more women here | ⏯ | 
| 说要和我娶妻生子  🇨🇳 | 🇬🇧  Say to marry my wife and have children | ⏯ | 
| 我们给你找个妻子  🇨🇳 | 🇬🇧  Well find you a wife | ⏯ | 
| 你们那边多少钱一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for a month on your side | ⏯ | 
| 娶你  🇨🇳 | 🇬🇧  Marry you | ⏯ | 
| 你们这工资多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you pay | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |