Vietnamese to Chinese

How to say Nó mới in Chinese?

是新的

More translations for Nó mới

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no

More translations for 是新的

是新的撒  🇨🇳🇬🇧  Its the new sa
这是新款的  🇨🇳🇬🇧  This is new
这是新来的  🇨🇳🇬🇧  This is new here
不是全新的  🇨🇳🇬🇧  Its not brand new
我是新来的  🇨🇳🇬🇧  Im new here
这是新做的  🇨🇳🇬🇧  Its new
那边是拿新的  🇨🇳🇬🇧  Theres a new one over there
你是新德里的  🇨🇳🇬🇧  Youre from New Delhi
这是新鲜的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this fresh
哦,你是新来的  🇨🇳🇬🇧  Oh, youre new here
这是我的新车  🇨🇳🇬🇧  This is my new car
我不是新来的  🇨🇳🇬🇧  Im not new here
是最新款的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the newest one
那个车是新的  🇨🇳🇬🇧  The car is new
这就是新的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this new
这是新的产品  🇨🇳🇬🇧  This is a new product
新的  🇨🇳🇬🇧  New
是的,她是我们的新同学  🇨🇳🇬🇧  Yes, shes our new classmate
最新的新款  🇨🇳🇬🇧  The latest new model
我的铭笔袋是新的  🇨🇳🇬🇧  My pen bag is new