我们一起去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go swimming together | ⏯ |
一起去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Go swimming together | ⏯ |
他们会一起去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 They will go swimming together | ⏯ |
我们一起游泳吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go swimming together | ⏯ |
我们去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go swimming | ⏯ |
放学后让我们一起去游泳吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go swimming after school | ⏯ |
下午我们去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 We go swimming in the afternoon | ⏯ |
我们可以去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go swimming | ⏯ |
去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Go swimming | ⏯ |
去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a swim | ⏯ |
我先去游泳,我想游泳你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go swimming first, I want to swim with you | ⏯ |
我想去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go swimming | ⏯ |
游泳游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimming | ⏯ |
去沙滩,我们能游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 To the beach, we can swim | ⏯ |
我们游泳去的,加油 🇨🇳 | 🇬🇧 We went swimming, refueling | ⏯ |
我们一起去旅游吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go on a trip | ⏯ |
去游泳吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go swimming | ⏯ |
去游泳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a swim | ⏯ |
去游泳了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went swimming | ⏯ |
我经常去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 I often go swimming | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |