你们班里有多少个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls are there in your class | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
你女朋友给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did your girlfriend give you | ⏯ |
你们那边多少钱一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a month on your side | ⏯ |
你这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have for this | ⏯ |
他们给你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did they give you | ⏯ |
你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ |
多少钱这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 how much is this | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
付钱给我,那个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay me, how much is that | ⏯ |
你好,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this | ⏯ |
你这个菜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your dish | ⏯ |
麦克有多少个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls are Mike | ⏯ |
多一个小孩收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one more child charged | ⏯ |
你从这里 加了多少女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls did you add from here | ⏯ |
你在这边一个月能赚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you make a month here | ⏯ |
那你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you give | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |