额外的 🇨🇳 | 🇬🇧 Extra | ⏯ |
额外的 🇨🇳 | 🇬🇧 Excess | ⏯ |
你要帮忙洗澡的话要额外付小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll tip extra if youre going to help with the bath | ⏯ |
你需要做什么?不小费,不需要额外付小费了 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to do? No tipping, no extra tip | ⏯ |
你给我另外再加些小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another tip | ⏯ |
额外 🇨🇳 | 🇬🇧 Extra | ⏯ |
给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
这是给你的小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres a tip for you | ⏯ |
我会给你小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tip you | ⏯ |
小额的 🇨🇳 | 🇬🇧 Small | ⏯ |
我需要额外付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to pay extra | ⏯ |
我给你1000小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 1000 tips | ⏯ |
给我的小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a tip | ⏯ |
给我小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a tip | ⏯ |
你是要给外面那个人小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to tip the guy out there | ⏯ |
那个是要另外给小费哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to tip another | ⏯ |
请问需要额外收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an additional charge | ⏯ |
我多给你3000小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you an extra 3,000 tips | ⏯ |
上楼我给你小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tip you upstairs | ⏯ |
你摸我,给我小费 🇨🇳 | 🇬🇧 You touch me, give me a tip | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
尖嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖端 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖端的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |