Chinese to Vietnamese
就爱丽丝吧,快快长大 🇨🇳 | 🇬🇧 Alice, grow up fast | ⏯ |
健康快乐长大 🇨🇳 | 🇬🇧 Grow up healthy and happy | ⏯ |
亲爱的宝贝,希望你快快长大 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear baby, I hope you grow up soon | ⏯ |
快速增长 🇨🇳 | 🇬🇧 Rapid growth | ⏯ |
快乐成长 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy growth | ⏯ |
快快快 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, go ahead | ⏯ |
大家快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy everyone | ⏯ |
三大快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Three great pleasures | ⏯ |
快点快点快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
大家快跑啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody run | ⏯ |
大家都快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys happy | ⏯ |
大家平安夜快乐!么么哒..快快乐乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve! Do you want to. Happy | ⏯ |
祝宝宝圣诞快乐!新年快乐,健康快乐成长! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas to your baby! Happy New Year, healthy and happy growth | ⏯ |
快点快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
快走快走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
快来 快来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
很快很快 🇨🇳 | 🇬🇧 Very soon | ⏯ |
快读快读 🇨🇳 | 🇬🇧 Read fast | ⏯ |
快来快来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, come on | ⏯ |
快了快了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost fast | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |