Chinese to Vietnamese

How to say 他们是不是 in Vietnamese?

Không phải là họ

More translations for 他们是不是

他们不是呢  🇨🇳🇬🇧  Theyre not
不是他不是  🇨🇳🇬🇧  Not that he is
他是不是  🇨🇳🇬🇧  Isnt he
他们是不是出错了  🇨🇳🇬🇧  Did they make a mistake
不,他们是桃子  🇨🇳🇬🇧  No, theyre peaches
他们不是大的  🇨🇳🇬🇧  Theyre not big
他们是  🇨🇳🇬🇧  They are
他们是…  🇨🇳🇬🇧  Theyre...
是的,他们是  🇨🇳🇬🇧  Yes, they are
不是他  🇨🇳🇬🇧  Not him
他不是  🇨🇳🇬🇧  He is not
他们是不是有艾滋病  🇨🇳🇬🇧  Do they have AIDS
他们价格是不是一样  🇨🇳🇬🇧  Are their prices the same
他们现在是不是在家  🇨🇳🇬🇧  Are they home now
不他不是  🇨🇳🇬🇧  No, hes not
不他不是  🇨🇳🇬🇧  No, hes not
他们是他们是一样的,就是颜色不一样  🇨🇳🇬🇧  They are the same, or the color is not the same
不是他,是你  🇨🇳🇬🇧  Its not him, its you
不是他是谁  🇨🇳🇬🇧  Isnt he
不是,是他的  🇨🇳🇬🇧  No, its his

More translations for Không phải là họ

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME