你能告诉我怎样才能学好英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me how I can learn English well | ⏯ |
要怎么样才能通过 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get through | ⏯ |
只有这样我们才能学好英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Only in this way can we learn English well | ⏯ |
我怎样才能到达邮局 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the post office | ⏯ |
我们怎样才能到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 How can we get there | ⏯ |
怎么能才能学习英语口语 🇨🇳 | 🇬🇧 How can i learn spoken English | ⏯ |
打扰一下,请问怎样才能走到学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to school | ⏯ |
我们怎样才能停止污染 🇨🇳 | 🇬🇧 How can we stop polluting | ⏯ |
这样才能交到好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 In this way, i can make good friends | ⏯ |
学习怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the study | ⏯ |
怎样学开车 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I learn to drive | ⏯ |
他才过来的,怎么样才能解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes only here, how can he solve the problem | ⏯ |
我怎么才能做到像你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I be like you | ⏯ |
怎样才能养成早起的习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get into the habit of getting up early | ⏯ |
这样才能做一个好主席 🇨🇳 | 🇬🇧 so we can be a good chairman | ⏯ |
这样才能做一个好总统 🇨🇳 | 🇬🇧 so we can be a good president | ⏯ |
你学习怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your study | ⏯ |
你怎样来学校 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you come to school | ⏯ |
这样我们才能考出好成绩 🇨🇳 | 🇬🇧 so we can get good grades | ⏯ |
要怎麼樣才能夠 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I be able to | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |