Chinese to Vietnamese
服务员买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the bills | ⏯ |
服务员拿菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 The waiter took the menu | ⏯ |
服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 waiter | ⏯ |
服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiter | ⏯ |
服务人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Host | ⏯ |
女服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Waitress | ⏯ |
找服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a waiter | ⏯ |
男服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Steward | ⏯ |
您好,服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, waiter | ⏯ |
你好服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello waiter | ⏯ |
服务员你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello waiter | ⏯ |
服务员上来 🇨🇳 | 🇬🇧 The waiters coming up | ⏯ |
服务员结账 🇨🇳 | 🇬🇧 The waiter checked out | ⏯ |
客房服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Room attendant | ⏯ |
服务员,点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiter, ordering | ⏯ |
酒吧服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Bartender | ⏯ |
酒店服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel attendant | ⏯ |
你的服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Your waiter | ⏯ |
您好服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello waiter | ⏯ |
点菜,服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Order, waiter | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |