Vietnamese to Chinese

How to say Không cần đau in Chinese?

不需要疼痛

More translations for Không cần đau

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 不需要疼痛

疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain
疼痛  🇨🇳🇬🇧  pain
如果可以接受疼痛不需要吃药  🇨🇳🇬🇧  If you can accept pain you dont need to take medication
疼痛的  🇨🇳🇬🇧  sore
头痛疼  🇨🇳🇬🇧  The headache hurts
很疼痛  🇨🇳🇬🇧  Its painful
腹部疼痛  🇨🇳🇬🇧  Abdominal pain
腰腿疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain in the lower back and legs
关节疼痛  🇨🇳🇬🇧  Joint pain
不要痛  🇨🇳🇬🇧  Dont hurt
疼不疼  🇨🇳🇬🇧  Does it hurt
我的伤口又觉得疼,我需要止痛药片  🇨🇳🇬🇧  My wound hurts again, I need painkillers
处于疼痛之中  🇨🇳🇬🇧  in pain
疼痛是正常的  🇨🇳🇬🇧  Pain is normal
头疼不要紧  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter if you have a headache
痛不痛  🇨🇳🇬🇧  No pain
头很痛,需要睡觉  🇨🇳🇬🇧  My head hurts and I need to sleep
疼不疼啊  🇨🇳🇬🇧  It doesnt hurt
毛疼不疼  🇨🇳🇬🇧  Does the hair hurt
痛的话,可以代表痛苦,也可以代表疼痛疼的话就是代表心疼  🇨🇳🇬🇧  Pain, can represent pain, can also represent pain, it is a pain