我想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital | ⏯ |
我到医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the hospital | ⏯ |
生殖医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Reproductive Hospital | ⏯ |
我们到医院去看病 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the hospital to see a doctor | ⏯ |
我在医院,你来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the hospital | ⏯ |
同意加医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Agree to add hospital | ⏯ |
我们去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hospital | ⏯ |
我们在医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the hospital | ⏯ |
你想去医院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hospital | ⏯ |
我不想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to | ⏯ |
我想把生意做到全世界 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make business all over the world | ⏯ |
去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
一家医院的医生 🇨🇳 | 🇬🇧 a doctor at a hospital | ⏯ |
谢谢你!我已经到了医院医生值班宣 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you! I have arrived at the hospital doctor on duty | ⏯ |
我在医院做体检 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a check-up at the hospital | ⏯ |
她想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to go to the hospital | ⏯ |
到了医院后 🇨🇳 | 🇬🇧 When we got to the hospital | ⏯ |
我想当医生 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a doctor | ⏯ |
我到人民医院先 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the Peoples Hospital first | ⏯ |
我已经到医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to the hospital | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |