Chinese to Vietnamese

How to say 服务员准备上来了吗 in Vietnamese?

Là bồi bàn sẵn sàng để đi lên

More translations for 服务员准备上来了吗

服务员上来  🇨🇳🇬🇧  The waiters coming up
叫服务员上来  🇨🇳🇬🇧  Get the waiter up
服务员  🇨🇳🇬🇧  waiter
服务员  🇨🇳🇬🇧  Waiter
服务人员  🇨🇳🇬🇧  Host
女服务员  🇨🇳🇬🇧  Waitress
找服务员  🇨🇳🇬🇧  Find a waiter
男服务员  🇨🇳🇬🇧  Steward
服务员给我上菜  🇨🇳🇬🇧  The waiter served me the food
服务员来杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  The waiter has a cup of coffee
能让服务员来看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a look at the waiter
服务员!有烧烤吗  🇨🇳🇬🇧  Waiter! Is there a barbecue
上门服务吗  🇨🇳🇬🇧  On-site service
晚上,你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  In the evening, are you ready
服务员来杯奥利给  🇨🇳🇬🇧  The waiter came to give a cup of Ollie
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
您好,服务员  🇨🇳🇬🇧  Hello, waiter
你好服务员  🇨🇳🇬🇧  Hello waiter
服务员你好  🇨🇳🇬🇧  Hello waiter

More translations for Là bồi bàn sẵn sàng để đi lên

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job