Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
喂食 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding | ⏯ |
灰灰不会的喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Grey will not be fed | ⏯ |
喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂,笨蛋笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂,笨蛋笨蛋 | ⏯ |
喂喂喂喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
喂喂喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
喂喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
门口有咸食物的人,他会捡回去喂鸡喂鸭喂猪 🇨🇳 | 🇬🇧 There is salty food at the door, he will pick up back to feed the chicken to feed the pig | ⏯ |
喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
喂喂喂喂喂喂,吓死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed feed feed feed, scared to death | ⏯ |
喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello | ⏯ |
给母亲和猪喂食 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed the mother and the pig | ⏯ |
喂喂喂,相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed, take photos | ⏯ |
喂喂喂喂,你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed, feed, hello | ⏯ |
它会飞,但是它不会游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 It can fly, but it cant swim | ⏯ |
喂喂喂,是鲍蕾 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding, its Bowie | ⏯ |
加1000减喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Add 1000 to reduce feeding | ⏯ |
它太贵了,我不会买它 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive for me to buy it | ⏯ |
我不会激活它 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to activate it | ⏯ |
喂喂,你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello, hello | ⏯ |
喂喂你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to you | ⏯ |