自己煮 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook it yourself | ⏯ |
我自己煮 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook it myself | ⏯ |
也不能在家自己煮菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant cook your own food at home | ⏯ |
如果你自己煮的饭呢,就拿小的电饭煲煮 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cook your own rice, take a small rice cooker | ⏯ |
你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Own | ⏯ |
自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 own | ⏯ |
自己的事情自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your own thing | ⏯ |
自己的电话,自己找 🇨🇳 | 🇬🇧 own phone, find yourself | ⏯ |
自己来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come by yourself | ⏯ |
自己编的 🇨🇳 | 🇬🇧 made up himself | ⏯ |
我自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 my own | ⏯ |
在英国你可以自己煮这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can cook this yourself in England | ⏯ |
自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Own | ⏯ |
自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Myself | ⏯ |
自己的未来,只有靠自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Own their own future, only on their own | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
自己自行 🇨🇳 | 🇬🇧 on your own | ⏯ |
是你自己缝的,你自己缝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You sewed it yourself, did you sew it yourself | ⏯ |
正确的方法是自己做自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 The right way is to do it yourself | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |