Chinese to Vietnamese

How to say 你们这边黄金贵不贵 in Vietnamese?

Là vàng đắt tiền trên mặt của bạn

More translations for 你们这边黄金贵不贵

富贵黄金屋  🇨🇳🇬🇧  Rich Gold House
黄金现在很昂贵  🇨🇳🇬🇧  Gold is expensive now
贵姓呢,免贵姓黄  🇨🇳🇬🇧  Your last name, immunity from your last name Huang
贵州金科  🇨🇳🇬🇧  Guizhou Jinke
你们买贵  🇨🇳🇬🇧  You buy expensive
不贵的  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不贵啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不算贵  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
贵不贵?坐飞机会不会  🇨🇳🇬🇧  Isnt it expensive? Will it be possible to fly
贵  🇨🇳🇬🇧  Your
这里的东西比我们那边贵  🇨🇳🇬🇧  Things here are more expensive than ours
老贵 好贵了  🇨🇳🇬🇧  Old, expensive, expensive
你们的太贵了  🇨🇳🇬🇧  Yours is too expensive
价钱不贵  🇨🇳🇬🇧  The price is not expensive
太贵  🇨🇳🇬🇧  Too expensive
贵的  🇨🇳🇬🇧  Expensive
高贵  🇨🇳🇬🇧  Noble
珍贵  🇨🇳🇬🇧  Precious
萌贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
贵妇  🇨🇳🇬🇧  Your wife

More translations for Là vàng đắt tiền trên mặt của bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today