Chinese to Vietnamese

How to say 人不熟人生 in Vietnamese?

Người ta không biết nhau

More translations for 人不熟人生

熟人骗熟人  🇨🇳🇬🇧  Acquaintances cheat acquaintances
最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most familiar stranger
世上最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most familiar stranger in the world
我第一次来美国人生地不熟  🇨🇳🇬🇧  I came to America for the first time and i didnt know much
人民幣熟嗎  🇨🇳🇬🇧  Is the RMB ripe
人生  🇨🇳🇬🇧  Life
这样别人会认为你跟开生日派对的人不熟  🇨🇳🇬🇧  So people think you dont know the people whore having a birthday party
熟能生巧熟能生巧  🇨🇳🇬🇧  Mature can be cooked to make a good life
人生先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Life
人死不能复生  🇨🇳🇬🇧  Death cannot be revived
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
撩人生  🇨🇳🇬🇧  Life
变成了世上最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  became the most familiar stranger in the world
人生不过三万天  🇨🇳🇬🇧  Life is only thirty thousand days
好样的,不悔人生  🇨🇳🇬🇧  Good, unrepentant life
人生一世不容易  🇨🇳🇬🇧  Life is not easy
不熟  🇨🇳🇬🇧  Not familiar
熟能生巧  🇨🇳🇬🇧  Practies makes perfect
熟花生米  🇨🇳🇬🇧  Cooked peanut rice

More translations for Người ta không biết nhau

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job