房卡锁在里面了 🇨🇳 | 🇬🇧 The house cards locked in | ⏯ |
卡被锁住了 🇨🇳 | 🇬🇧 The card is locked | ⏯ |
锁住门 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock the door | ⏯ |
在这里说门锁住,别死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say the door is locked here, dont die | ⏯ |
锁住智慧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock in wisdom | ⏯ |
输错密码锁住了 🇨🇳 | 🇬🇧 The wrong password is locked | ⏯ |
那里的门锁了 🇨🇳 | 🇬🇧 The door is locked there | ⏯ |
住在那里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Live there | ⏯ |
锁的住的温暖 🇨🇳 | 🇬🇧 The warmth of the lock | ⏯ |
连锁在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the chain | ⏯ |
我在里面看到里面来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw it coming inside | ⏯ |
你们是长住这里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in this house for a long time | ⏯ |
锁坏了明天给你换锁你如果出去别锁门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Locked up tomorrow to change your lock if you go out dont lock the door | ⏯ |
卡被锁到门里面了,请服务员过来拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The card is locked in the door, please the waiter come over and get it | ⏯ |
你住哪里?你住哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live? Where do you live | ⏯ |
它们在水里住了 🇨🇳 | 🇬🇧 They live in the water | ⏯ |
你把她们反锁在了房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 You locked them in the room | ⏯ |
住家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Live at home | ⏯ |
但是我不是住酒店里面 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not staying in a hotel | ⏯ |
这个房间里面住四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four people in this room | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |