熟悉的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Familiar language | ⏯ |
不熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Not familiar | ⏯ |
熟人骗熟人 🇨🇳 | 🇬🇧 Acquaintances cheat acquaintances | ⏯ |
不熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 Unskilled | ⏯ |
我第一次来美国人生地不熟 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to America for the first time and i didnt know much | ⏯ |
熟练地 🇨🇳 | 🇬🇧 Skilled | ⏯ |
成熟地 🇨🇳 | 🇬🇧 Mature | ⏯ |
熟能生巧熟能生巧 🇨🇳 | 🇬🇧 Mature can be cooked to make a good life | ⏯ |
不要很熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be familiar | ⏯ |
我不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with it | ⏯ |
熟能生巧 🇨🇳 | 🇬🇧 Practies makes perfect | ⏯ |
熟花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooked peanut rice | ⏯ |
熟能生巧 🇨🇳 | 🇬🇧 Mature can make a good life | ⏯ |
我英语不太熟练,见谅 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not very proficient in English, I understand | ⏯ |
最熟悉的陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 The most familiar stranger | ⏯ |
熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooked | ⏯ |
对英语不熟悉多多指教 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfamiliar with English multi-reference | ⏯ |
是的,英语我不是很熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im not familiar with English | ⏯ |
熟知学生的英语程度 🇨🇳 | 🇬🇧 Know the students English level | ⏯ |
对道路不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfamiliar with the road | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |