宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the hotel | ⏯ |
菲律宾越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippines Vietnam | ⏯ |
请问哪里有五星级宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there five-star hotels | ⏯ |
哪里有酒馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the pub | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 hotel | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
哪个宾馆最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hotel is the best | ⏯ |
宾馆有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the hotel | ⏯ |
你们到越南去哪里,有没有机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to Vietnam, do you have a ticket | ⏯ |
去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
回宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to the hotel | ⏯ |
找宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hotel | ⏯ |
海宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea Hotel | ⏯ |
你们从哪里的知道哪一家宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you know which hotel | ⏯ |
龙门客栈公园宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the Longmen Inn Park Hotel | ⏯ |
附近有宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near by | ⏯ |
这个宾馆叫什么宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this hotel | ⏯ |
你这里是宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a hotel here | ⏯ |
哪里有中国菜馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the Chinese restaurant | ⏯ |
真的吗?你住越南哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Where do you live in Vietnam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |