Vietnamese to Chinese

How to say Nhận gì in Chinese?

获取内容

More translations for Nhận gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 获取内容

获取  🇨🇳🇬🇧  Get
内容  🇨🇳🇬🇧  content
内容  🇨🇳🇬🇧  Content
获取验证码  🇨🇳🇬🇧  Get a verification code
以上内容  🇨🇳🇬🇧  The above
讲述内容  🇨🇳🇬🇧  Tell the story
内容广泛  🇨🇳🇬🇧  Its a wide range of content
商标内容  🇨🇳🇬🇧  Trademark content
主要内容  🇨🇳🇬🇧  Main content
上课内容  🇨🇳🇬🇧  Whats in class
课程内容  🇨🇳🇬🇧  Course content
工作内容  🇨🇳🇬🇧  Whats in the job
大概内容  🇨🇳🇬🇧  About the content
具体内容  🇨🇳🇬🇧  Whats the details
活动内容  🇨🇳🇬🇧  The content of the activity
会议内容  🇨🇳🇬🇧  Whats in the meeting
输入内容-  🇨🇳🇬🇧  Input -
主体内容  🇨🇳🇬🇧  Subject content
显示内容  🇨🇳🇬🇧  Whats on display
故事内容  🇨🇳🇬🇧  Story content