他可能已经回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 He may have come back | ⏯ |
我还几天没回来了,水果都吃没了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back in a few days, and Ive lost all the fruit | ⏯ |
他们上学迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 They were late for school | ⏯ |
几乎每天晚上都会看到我走来走去,几乎没有停下来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost every night Ill see me walking around, hardly stopping | ⏯ |
他回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes back | ⏯ |
好几天没看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
他上次来看见了 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to see it last time | ⏯ |
明天就能看到雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see snow tomorrow | ⏯ |
他看起来走的很稳了 🇨🇳 | 🇬🇧 He seems to be walking very steadily | ⏯ |
你上了几年学 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in school | ⏯ |
等你来了就可以看到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see it when you come | ⏯ |
我今天晚上可能会不回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I probably wont be back tonight | ⏯ |
看到他要走了,我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to see him leaving | ⏯ |
可能没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe not | ⏯ |
明天你就能看到雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll see the snow tomorrow | ⏯ |
可能先回去了再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe im going back and coming back | ⏯ |
今天可能就要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I might be going back today | ⏯ |
今天下午没看到人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen anyone this afternoon | ⏯ |
抱歉,等你到了,可能就放学了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but when you get there, maybe youll be out of school | ⏯ |
你上学念几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in school | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |