我喜欢干净整洁的家,喜欢打扫,喜欢整齐干净 🇨🇳 | 🇬🇧 I like clean and tidy home, like cleaning, like clean and tidy | ⏯ |
摆放整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its neatly arranged | ⏯ |
干净整洁 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean and tidy | ⏯ |
打扫卫生不干净 🇨🇳 | 🇬🇧 The cleaning is not clean | ⏯ |
要摆放整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 To be neatly arranged | ⏯ |
整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 Neat | ⏯ |
大家一起把卫生打扫干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets clean up together | ⏯ |
把钱整理好,放好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the money in order, put it away | ⏯ |
衣着干净整洁 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are clean and tidy | ⏯ |
整齐的 🇨🇳 | 🇬🇧 tidy; neat | ⏯ |
剪整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut neatly | ⏯ |
不整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not neat | ⏯ |
整齐的 🇨🇳 | 🇬🇧 neat | ⏯ |
整洁的整齐的 🇨🇳 | 🇬🇧 neat and tidy | ⏯ |
卫生不干净 🇨🇳 | 🇬🇧 The hygiene is not clean | ⏯ |
乱不整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not neat | ⏯ |
整齐美观 🇨🇳 | 🇬🇧 Its neat and beautiful | ⏯ |
门缝整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 The door is neatly sewn | ⏯ |
卧室整齐 🇨🇳 | 🇬🇧 The bedroom is neat | ⏯ |
不整齐乱 🇨🇳 | 🇬🇧 its not neat | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |