Vietnamese to Chinese

How to say Chúng tôi được rất nhiều hàng cho bạn khi đám cưới in Chinese?

婚礼时,我们为您准备很多商品

More translations for Chúng tôi được rất nhiều hàng cho bạn khi đám cưới

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 婚礼时,我们为您准备很多商品

为我宝贝们准备的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for my babies
我们准备了很多游戏,我们可以一起玩,同学们也准备了很多礼物  🇨🇳🇬🇧  We prepared a lot of games, we can play together, students also prepared a lot of gifts
准备礼物  🇨🇳🇬🇧  Prepare a gift
为圣诞节准备礼物  🇨🇳🇬🇧  Prepare a present for Christmas
准备了礼物  🇨🇳🇬🇧  A present was prepared
我们准备  🇨🇳🇬🇧  Were ready
我们准备  🇭🇰🇬🇧  Were ready
我为你准备了特别的礼物  🇨🇳🇬🇧  Ive got a special gift for you
作为准备  🇨🇳🇬🇧  As a preparation
为……而准备  🇨🇳🇬🇧  For...... And prepare
为做准备  🇨🇳🇬🇧  Prepare for it
为……做准备  🇨🇳🇬🇧  For...... Prepare for
为…做准备  🇨🇳🇬🇧  For... Prepare for
学生们真准备为暑假做准备  🇨🇳🇬🇧  The students are really ready for the summer vacation
我好为你准备  🇨🇳🇬🇧  Im ready for you
准备了小礼物  🇨🇳🇬🇧  A small gift has been prepared
准备圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  Prepare a Christmas present
你稍等,马上为您准备  🇨🇳🇬🇧  Just a moment, just for yours
我们在为春节做准备  🇨🇳🇬🇧  We are preparing for the Spring Festival
我们为春节做的准备  🇨🇳🇬🇧  We are ready for the Spring Festival