没关系,没关系,马上晚上没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its all right at night | ⏯ |
没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系,下次再来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, come again next time | ⏯ |
没关系,下次你就把他叫到我们手上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you call him in our hands next time | ⏯ |
可以没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
没关系的,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind | ⏯ |
没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind | ⏯ |
没关系!他没告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind! He didnt tell me | ⏯ |
我还回来了 没关系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back, okay | ⏯ |
其他的没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest doesnt matter | ⏯ |
没关系,下次再约 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, ill make another appointment next time | ⏯ |
没有没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter | ⏯ |
他没有关系,在海关 🇨🇳 | 🇬🇧 He had no relationship at customs | ⏯ |
没关系,你可以听自己喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, you can listen to what you like | ⏯ |
没关系,等你回来再给你一只 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill give you one more when you get back | ⏯ |
没关系,你可以先去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you can go first | ⏯ |
没有关系,人家觉得你好玩,这个没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, people think youre funny, it doesnt matter | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |