这是一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a set | ⏯ |
是做一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a set | ⏯ |
是一套,一个床套 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a set, a bed case | ⏯ |
这个是要一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this going to be a set | ⏯ |
一套的 🇨🇳 | 🇬🇧 One set | ⏯ |
配套的被套有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a matching quilt | ⏯ |
不是定50套 🇨🇳 | 🇬🇧 Not set 50 | ⏯ |
这三套书是女的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these three sets of books female | ⏯ |
这三套书是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these three sets of books yours | ⏯ |
这个是一套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a set | ⏯ |
刚刚那套装是95一套 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that suit is 95 | ⏯ |
一套 🇨🇳 | 🇬🇧 A set | ⏯ |
一套 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
可以多送一套四件套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send an extra four-piece set | ⏯ |
阅读手套,你不是孤独吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Read gloves, arent you alone | ⏯ |
它的规格不一样,6套布丝的是150元,11套布丝的是220元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its specifications are not the same, 6 sets of cloth is 150 yuan, 11 sets of cloth is 220 yuan | ⏯ |
那个是90一套 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats 90 | ⏯ |
这是一个圈套 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a trap | ⏯ |
一人点一个套餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do one person order a package | ⏯ |
套装里面是不是轻盈型的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it lightweight in the suit | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |