可以拼图 🇨🇳 | 🇰🇷 퍼즐 수 있습니다 | ⏯ |
拼桌可以吗 🇨🇳 | 🇰🇷 테이블이 맞습니까 | ⏯ |
做火锅可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể làm cho một nồi nóng | ⏯ |
烫火锅可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể vào nồi nóng không | ⏯ |
可以借一只锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow a pot | ⏯ |
锅里汤不可以到 🇨🇳 | 🇮🇩 Sup dalam panci tidak dapat di pot | ⏯ |
冬天可以吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat hot pot in winter | ⏯ |
剩下的走拼箱可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the rest go to the LCL | ⏯ |
这个炸鸡可以双拼吗 🇨🇳 | 🇰🇷 이 프라이드 치킨은 이중 스티치 할 수 있습니까 | ⏯ |
您可以使用免拼卡哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể sử dụng chính tả-thẻ miễn phí Oh | ⏯ |
也可以拼个车,少花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also carpool and spend less money | ⏯ |
可以有石锅拌饭吗 🇨🇳 | 🇰🇷 밥을 위한 돌냄비를 가질 수 있나요 | ⏯ |
我不是买了那个锅吗?可以做烤肉也可以做火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt I buy that pot? You can make barbecue or can make a hot pot | ⏯ |
拼了拼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its spelled out | ⏯ |
麻辣火锅可以吗?少辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to hot pot hot pot? Less spicy | ⏯ |
可以拿锅直接煮虾吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể lấy nồi và nấu tôm trực tiếp | ⏯ |
拼写 🇨🇳 | 🇨🇳 拼寫 | ⏯ |
锅锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Pot | ⏯ |
如果你擅长拼写你就可以参加拼写大赛 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre good at spelling, you can take part in a spelling contest | ⏯ |