十天,十天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten days, ten days | ⏯ |
一小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour, fifteen minutes | ⏯ |
一小时四十五分 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour and forty-five minutes | ⏯ |
每天一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour a day | ⏯ |
干了八小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been eight hours | ⏯ |
明天租你车十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent your car for ten hours tomorrow | ⏯ |
十一天 🇨🇳 | 🇬🇧 11 days | ⏯ |
每天锻炼一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise for one hour a day | ⏯ |
至少八个小时到十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 At least eight to ten hours | ⏯ |
一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour | ⏯ |
一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour | ⏯ |
待十一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay eleven days | ⏯ |
两小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours and fifteen minutes | ⏯ |
三小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, fifteen minutes | ⏯ |
小溪里的水十分干净 🇨🇳 | 🇬🇧 The water in the brook is very clean | ⏯ |
今天一个小时普拉提,一个小时拳击 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays one hour Pilates, one hour boxing | ⏯ |
每天学习十二小时,悲伤难过一整年 🇨🇳 | 🇬🇧 Study twelve hours a day, sad and sad all year | ⏯ |
他每天学习一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 He studies for an hour every day | ⏯ |
一天工作是八小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight hours a day work | ⏯ |
我看着很多事,一天总没有看上八个小时到十个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at a lot of things, i dont look at eight to ten hours a day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |