Chinese to Vietnamese

How to say 你说不错,风的确结冻 in Vietnamese?

Bạn nói đúng, gió không đóng băng

More translations for 你说不错,风的确结冻

冻结  🇨🇳🇬🇧  Frozen
银行说冻结了310模一样的  🇨🇳🇬🇧  The bank said it had frozen 310 exactly the same
他的帳戶被冻结  🇨🇳🇬🇧  His swashes frozen
你说的没错  🇨🇳🇬🇧  Youre right
椅子以及冻结  🇨🇳🇬🇧  chair as well as freezing
你说的很正确  🇨🇳🇬🇧  Youre right
你说它是错的  🇨🇳🇬🇧  You said it was wrong
你说的是正确的  🇨🇳🇬🇧  You are right
你说错了  🇨🇳🇬🇧  Youre wrong
确切的说  🇨🇳🇬🇧  To be exact
准确的说  🇨🇳🇬🇧  To be precise
说错的人  🇨🇳🇬🇧  The wrong person
说的没错  🇨🇳🇬🇧  Thats right
我听说不错  🇨🇳🇬🇧  I heard its good
不是你的错  🇨🇳🇬🇧  Its not your fault
不错的  🇨🇳🇬🇧  Thats good
今天天气不错,风和日丽的  🇨🇳🇬🇧  Its a nice day today, with good wind and sun
是的,没错,你讲的非常正确  🇨🇳🇬🇧  Yes, yes, youre right
我不确定几点结束  🇨🇳🇬🇧  Im not sure its over
正确或错误  🇨🇳🇬🇧  Correct or wrong

More translations for Bạn nói đúng, gió không đóng băng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not