Vietnamese to Chinese

How to say Anh ta không ở nhà in Chinese?

他不在家

More translations for Anh ta không ở nhà

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh

More translations for 他不在家

他不在家  🇨🇳🇬🇧  Hes not home
他不在家吃饭  🇨🇳🇬🇧  He doesnt eat at home
他在家  🇨🇳🇬🇧  Hes home
他们现在是不是在家  🇨🇳🇬🇧  Are they home now
他在家里  🇨🇳🇬🇧  Hes at home
可惜他父亲不在家  🇨🇳🇬🇧  Its a pity that his father is not at home
不在家  🇨🇳🇬🇧  Not at home
不他不在  🇨🇳🇬🇧  No, hes not here
他们现在是不是在家做家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Are they doing their homework at home now
他的在家里  🇨🇳🇬🇧  Hes at home
他不在  🇨🇳🇬🇧  Hes not here
不他不在他在客厅里  🇨🇳🇬🇧  No, hes not in his living room
我不在家  🇨🇳🇬🇧  Im not home
不 他们不在  🇨🇳🇬🇧  No, theyre not here
遗憾的是,他爸爸不在家  🇨🇳🇬🇧  Unfortunately, his father is not at home
他在家里从来都不吃了  🇨🇳🇬🇧  He never ate at home
他昨天也有聚餐 不在家  🇨🇳🇬🇧  He had dinner yesterday and he wasnt at home
因为大雨,他不得不呆在家里  🇨🇳🇬🇧  He had to stay at home because of the heavy rain
他也许不在家,也许他没有起床  🇨🇳🇬🇧  He may not be at home, maybe he hasnt got up
他在家吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  He has dinner at home