解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Solve the problem | ⏯ |
解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Fix the problem | ⏯ |
解决一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Solve a problem | ⏯ |
我来解决这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me solve the problem | ⏯ |
怎么可以解决环境问题 🇨🇳 | 🇬🇧 How to solve environmental problems | ⏯ |
所以我们应该怎么解决这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do we solve this problem | ⏯ |
问题解决了 🇨🇳 | 🇬🇧 The problem is solved | ⏯ |
我想要解决这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to solve the problem | ⏯ |
并且解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 and solve the problem | ⏯ |
问题已经解决 🇨🇳 | 🇬🇧 The problem has been solved | ⏯ |
问题解决了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the problem been solved | ⏯ |
努力解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to solve the problem | ⏯ |
解决不了问题 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont solve the problem | ⏯ |
我看下怎么解决这个问题,是包出现问题,还是裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 I see how to solve this problem, is there a problem with the bag, or pants | ⏯ |
我得想个办法解决这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to figure out a way to solve this problem | ⏯ |
可以去那边解决这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go over there and solve this problem | ⏯ |
那里会帮你解决这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll help you solve this problem | ⏯ |
这个问题看起来很难解决 🇨🇳 | 🇬🇧 The problem seems difficult to solve | ⏯ |
因此,如何解决这个问题呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how to solve this problem | ⏯ |
我不能解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant solve the problem | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |