Chinese to Vietnamese

How to say 姐姐上次说 她不在23工作了 in Vietnamese?

Chị tôi nói thời gian qua rằng cô ấy đã không làm việc tại 23

More translations for 姐姐上次说 她不在23工作了

姐姐就不说了  🇨🇳🇬🇧  My sister wont say anything
姐姐说她给了700,我不知道  🇨🇳🇬🇧  My sister said she gave 700, I dont know
你的姐姐在厨房吗?不,她不在  🇨🇳🇬🇧  Is your sister in the kitchen? No, shes not here
她孙姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is her grandson
她是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is your sister
她是我姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
我和姐姐在写作业  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are doing my homework
姐姐还不起了  🇨🇳🇬🇧  My sister hasnt got up yet
我的姐姐,在路上  🇨🇳🇬🇧  My sister, on the way
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Shes my sister
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
姐,她在跳舞  🇨🇳🇬🇧  Sister, shes dancing
我的姐姐在写作上很有天赋  🇨🇳🇬🇧  My sister is very talented in writing
姐姐说下次送一件给你  🇨🇳🇬🇧  My sister said to send you one next time
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
我给你姐姐说了啊  🇨🇳🇬🇧  I told your sister
5881859姐姐了  🇨🇳🇬🇧  5881859 sister
你姐姐在哪里上班  🇨🇳🇬🇧  Where does your sister work
她在海上工作  🇨🇳🇬🇧  She works at sea
早上好姐姐  🇨🇳🇬🇧  Good morning sister

More translations for Chị tôi nói thời gian qua rằng cô ấy đã không làm việc tại 23

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you