姐姐就不说了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister wont say anything | ⏯ |
姐姐说她给了700,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister said she gave 700, I dont know | ⏯ |
你的姐姐在厨房吗?不,她不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister in the kitchen? No, shes not here | ⏯ |
她孙姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is her grandson | ⏯ |
她是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your sister | ⏯ |
她是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
我和姐姐在写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and I are doing my homework | ⏯ |
姐姐还不起了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister hasnt got up yet | ⏯ |
我的姐姐,在路上 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, on the way | ⏯ |
她是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my sister | ⏯ |
她是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
姐,她在跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, shes dancing | ⏯ |
我的姐姐在写作上很有天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is very talented in writing | ⏯ |
姐姐说下次送一件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister said to send you one next time | ⏯ |
姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
我给你姐姐说了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I told your sister | ⏯ |
5881859姐姐了 🇨🇳 | 🇬🇧 5881859 sister | ⏯ |
你姐姐在哪里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
她在海上工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She works at sea | ⏯ |
早上好姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning sister | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |