下个星期六上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work next Saturday | ⏯ |
星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday | ⏯ |
星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday | ⏯ |
星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday and Saturday | ⏯ |
星期五,星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Friday, Saturday | ⏯ |
星期六,星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Sunday | ⏯ |
星期六,星期七 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Wednesday | ⏯ |
星期三星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday Saturday And Sunday | ⏯ |
星期三。 星期四 星期五 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday. Thursday Friday Saturday | ⏯ |
星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
星期六和星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday and Sunday | ⏯ |
4.星期六加班 英文老师不去 🇨🇳 | 🇬🇧 4. Saturday Overtime English teacher doesnot go | ⏯ |
星期二,星期三,星期四,星期五,星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday | ⏯ |
你打算星期六做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do on Saturday | ⏯ |
在星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 On Saturday | ⏯ |
星期六l 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday l | ⏯ |
星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday.. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
BÂNH piA CHAY BÀo MINH 300G VND/GÉ 38.000 thêm 30/0 già tri Vinl 🇨🇳 | 🇬🇧 B?NH piA CHAY B?o Minh 300G VND/G? 38.000 th?m 30/0 gi?tri Vinl | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |