有时间过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to come and play | ⏯ |
有时间来中国找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time for China to play with me | ⏯ |
你有时间来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come to me | ⏯ |
下次有时间过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to come and play next time | ⏯ |
我明年过来找你玩 这次时间太紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come and play with you next year | ⏯ |
我住在唐人街,你可以过来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Chinatown, you can come to me to play | ⏯ |
有时间常来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play often | ⏯ |
你今天有时间吗?可以过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time today? You can come to me | ⏯ |
有时间找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to find you | ⏯ |
你想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ |
那你可以过来找我玩啊。我在唐人街 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can come to me to play. Im in Chinatown | ⏯ |
我住唐人街这边。你可以过来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I live on this side of Chinatown. You can come to me to play | ⏯ |
过来唐人街找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to Chinatown to find me | ⏯ |
我没有时间逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to go shopping | ⏯ |
你是想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever want to come to me to play | ⏯ |
有时间来我们中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 There is time for us to play in China | ⏯ |
下次有时间带你过去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I have time to show you up and play | ⏯ |
我没有时间跟你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to play with you | ⏯ |
过来找朋友玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with a friend | ⏯ |
你7点过来唐人街找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for me in Chinatown at 7 oclock | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |