Chinese to Vietnamese

How to say 我明白 in Vietnamese?

Tôi hiểu

More translations for 我明白

明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand, understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand
我明白  🇨🇳🇬🇧  I see
恩,我明白,我明白,好饿的  🇨🇳🇬🇧  Well, I understand, I understand, its hungry
我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
我不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
OK,我明白  🇨🇳🇬🇧  OK, I understand
我没明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
明白  🇨🇳🇬🇧  Got it
明白  🇨🇳🇬🇧  clear
管他明白不明白  🇨🇳🇬🇧  He doesnt understand
Thank,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Thank, I see
明白我如何  🇨🇳🇬🇧  You know how I am
我看不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
好的,我明白  🇨🇳🇬🇧  Okay, I understand
我也不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand either
哦,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I see
我没有明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
我不太明白  🇨🇳🇬🇧  I do not quite understand
我没看明白  🇨🇳🇬🇧  I dont see it

More translations for Tôi hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here